Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[19] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 |
1934 | Vòng 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
1938 | Tứ kết | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
1950 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1954 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
1958 | Hạng ba | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 15 |
1962 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1966 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
1970 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1974 | |||||||
1978 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 |
1982 | Hạng tư | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 12 |
1986 | Hạng ba | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 |
1990 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1994 | |||||||
1998 | Vô địch | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 2 |
2002 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
2006 | Á quân | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 |
2010 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
2014 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 |
2018 | Vô địch | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 6 |
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | |||||||
Tổng cộng | 15/21 2 lần: Vô địch | 66 | 34 | 13 | 19 | 120 | 77 |
Năm | Kết quả | St | T | H[19] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | |||||||
1997 | |||||||
1999 | Bỏ cuộc | ||||||
2001 | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 |
2003 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 3 |
2005 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2009 | |||||||
2013 | |||||||
2017 | |||||||
Tổng cộng | 2/10 2 lần: Vô địch | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 5 |
Năm | Kết quả | St | T | H[19] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Hạng tư | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 |
1964 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1968 | |||||||
1972 | |||||||
1976 | |||||||
1980 | |||||||
1984 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 |
1988 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1992 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
1996 | Bán kết | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 |
2000 | Vô địch | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 |
2004 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 |
2008 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 |
2012 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 |
2016 | Á quân | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 |
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 10/16 2 lần: Vô địch | 39 | 20 | 9 | 10 | 62 | 44 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Thành tích quốc tếLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://www.iffhs.de/?ff4b05ffcd85bcca952bda55205fd... http://www.fff.fr http://www.fff.fr/bleus/actu/534282.shtml http://www.fff.fr/bleus/actu/82542.shtml http://www.fff.fr/bleus/actu/82546.shtml http://www.fff.fr/equipes-de-france/1/france-a/der... https://www.fifa.com/associations/association=fra/... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299...